log line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
log line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm log line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của log line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
log line
a knotted cord that runs out from a reel to a piece of wood that is attached to it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- log
- loge
- logo
- logs
- logy
- logan
- loggy
- logic
- login
- logit
- logon
- logos
- log in
- log on
- log up
- log-in
- logged
- logger
- loggia
- logion
- logjam
- logout
- logway
- log car
- log jam
- log off
- log out
- log z's
- log-hut
- log-jam
- log-man
- log-out
- logania
- logatom
- logbook
- logging
- logical
- logroll
- logrono
- logwood
- log book
- log boom
- log crib
- log deck
- log file
- log haul
- log line
- log slip
- log wall
- log-book