logbook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logbook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logbook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logbook.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
logbook
* kỹ thuật
sổ theo dõi
toán & tin:
sổ ghi chép
logbook
* kỹ thuật
sổ theo dõi
toán & tin:
sổ ghi chép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
logbook
a book in which the log is written