log off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

log off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm log off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của log off.

Từ điển Anh Việt

  • log off

    rời hệ thống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • log off

    * kỹ thuật

    thoát

    điện:

    cho ngừng máy (vi tính)

    toán & tin:

    kết thúc phiên làm việc

    rời hệ thống

    thoát khỏi hệ thống

    xây dựng:

    ký sổ đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • log off

    Similar:

    log out: exit a computer

    Please log off before you go home

    Antonyms: log in