loggia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loggia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loggia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loggia.

Từ điển Anh Việt

  • loggia

    /'lɔdʤə/

    * danh từ

    hành lang ngoài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loggia

    * kinh tế

    bồn hoa

    * kỹ thuật

    vòm

    xây dựng:

    hành lang ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loggia

    a roofed arcade or gallery with open sides stretching along the front or side of a building; often at an upper level