logjam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logjam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logjam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logjam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • logjam

    any stoppage attributable to unusual activity

    the legislation ran into a logjam

    an immovable mass of logs blocking a river

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).