logatom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logatom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logatom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logatom.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
logatom
* kỹ thuật
lô-ga-tôm
vật lý:
từ đơn
logatom
* kỹ thuật
lô-ga-tôm
vật lý:
từ đơn