logatom clarity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logatom clarity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logatom clarity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logatom clarity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
logatom clarity
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
độ rõ lô-ga-tôm
độ rõ từ
logatom clarity
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
độ rõ lô-ga-tôm
độ rõ từ