logo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logo.

Từ điển Anh Việt

  • logo

    * danh từ

    biểu trưng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logo

    * kinh tế

    biểu trưng (của Công ty)

    biểu tượng

    huy hiệu

    * kỹ thuật

    biểu tượng

    lôgô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • logo

    a company emblem or device

    Synonyms: logotype