logograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logograph.

Từ điển Anh Việt

  • logograph

    /'lɔgougrɑ:f/

    * danh từ

    dấu tốc ký

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • logograph

    Similar:

    logogram: a single written symbol that represents an entire word or phrase without indicating its pronunciation

    7 is a logogram that is pronounced `seven' in English and `nanatsu' in Japanese