logoklony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logoklony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logoklony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logoklony.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logoklony

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng lắp vần cuối từ

  • logoklony

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng lắp vần cuối từ