logomachy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logomachy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logomachy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logomachy.

Từ điển Anh Việt

  • logomachy

    /lɔ'gɔməki/

    * danh từ

    (văn học) sự tranh cãi về từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • logomachy

    argument about words or the meaning of words