logo window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logo window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logo window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logo window.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
logo window
* kỹ thuật
toán & tin:
cửa sổ logo
logo window
* kỹ thuật
toán & tin:
cửa sổ logo
Từ liên quan
- logo
- logon
- logos
- logout
- logogram
- logomach
- logotype
- logograph
- logogriph
- logoklony
- logolling
- logomachy
- logomania
- logopathy
- logorrhea
- logography
- logomachic
- logon (vs)
- logon data
- logon file
- logon mode
- logopedics
- logoplegia
- logorrhoea
- logo screen
- logo window
- logographer
- logographic
- logomachist
- logopaedics
- logon script
- logogrammatic
- logon message
- logon request
- logogram (logo)
- logon mode table
- logogrammatically