i/o bound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
i/o bound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm i/o bound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của i/o bound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
i/o bound
* kỹ thuật
giới hạn nhập/xuất
giới hạn vào/ra
Từ liên quan
- i/o tag
- i/o area
- i/o list
- i/o mode
- i/o port
- i/o slot
- i/o bound
- i/o device
- i/o status
- i/o addresses
- i/o appendage
- i/o indicator
- i/o processor
- i/o controller
- i/o coprocessor
- i/o data channel
- i/o interruption
- i/o diskette slot
- i/o (input/output)
- i/o-privileged instruction
- i/o card licensed internal code
- i/o interrupt request vector (ioirv)
- i/o redirection (input/output redirection)