human relationship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

human relationship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human relationship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human relationship.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • human relationship

    Similar:

    relationship: a relation between people; (`relationship' is often used where `relation' would serve, as in `the relationship between inflation and unemployment', but the preferred usage of `relationship' is for human relations or states of relatedness)

    the relationship between mothers and their children

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).