heat of transformation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heat of transformation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat of transformation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat of transformation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heat of transformation

    * kỹ thuật

    nhiệt biến đổi

    nhiệt chảy pha

    nhiệt chuyển pha

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heat of transformation

    Similar:

    latent heat: heat absorbed or radiated during a change of phase at a constant temperature and pressure