hands down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hands down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hands down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hands down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hands down
Similar:
handily: with no difficulty
she beat him handily
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hands
- handsaw
- handsel
- handset
- hands-on
- handsale
- handsewn
- handsome
- hands-off
- handshake
- handspike
- handstamp
- handstand
- handstone
- hands down
- hands-down
- handshears
- handsomely
- handspring
- handshaking
- handsaw fish
- handsbreadth
- handset cord
- handsomeness
- handstitched
- handsome profits
- hands-on operation
- hands-off operation
- handsome and talented
- hands-free telephone (hft)
- handshake transceiver unit-remote terminal end (htu-r)