hands-on operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hands-on operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hands-on operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hands-on operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hands-on operation
* kỹ thuật
toán & tin:
hoạt động thực hành
thao tác thực hành