hands-on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hands-on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hands-on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hands-on.

Từ điển Anh Việt

  • hands-on

    * tính từ

    thực hành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hands-on

    * kinh tế

    kinh nghiệm trực tiếp

    tại chỗ

    thực tiễn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hands-on

    involving active participation

    he's a hands-on manager

    hands-on operations