handspike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handspike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handspike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handspike.

Từ điển Anh Việt

  • handspike

    /'hændspaik/

    * danh từ

    (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • handspike

    * kỹ thuật

    đòn bẩy lớn

    đòn nâng

    đòn quay tời

    xà beng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handspike

    a metal bar (or length of pipe) used as a lever