handspring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handspring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handspring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handspring.

Từ điển Anh Việt

  • handspring

    /'hændspriɳ/

    * danh từ

    sự nhào lộn tung người

    to turn handsprings: nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handspring

    an acrobatic feat in which a person goes from a standing position to a handstand and back again