hands-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hands-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hands-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hands-off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hands-off

    * kinh tế

    chính sách không can thiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hands-off

    not involving participation or intervention

    a hands-off foreign policy