hands-off operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hands-off operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hands-off operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hands-off operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hands-off operation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự vận hành tự động

    thao tác chuyển vùng