hands-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hands-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hands-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hands-down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hands-down
achieved without great effort
a hands-down victory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).