handsewn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handsewn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handsewn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handsewn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handsewn

    sewn by hand rather than machine

    Synonyms: handstitched

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).