handstand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handstand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handstand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handstand.
Từ điển Anh Việt
handstand
* danh từ
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handstand
the act of supporting yourself by your hands alone in an upside down position