handsomely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handsomely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handsomely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handsomely.
Từ điển Anh Việt
handsomely
* phó từ
hào phóng, hậu hự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handsomely
in an attractively handsome manner
the volume was handsomely bound
in a generously handsome manner
India has responded handsomely by providing 3,000 men