halo orbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halo orbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halo orbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halo orbit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
halo orbit
* kỹ thuật
quỹ đạo quầng
Từ liên quan
- halo
- halon
- halos
- haloes
- haloid
- halogen
- haloform
- halophil
- halo spot
- halobiont
- haloduric
- halogeton
- halometer
- halometry
- halophile
- halophyte
- halothane
- halo error
- halo orbit
- haloalkane
- halobacter
- halobolite
- halocarbon
- halocarpus
- halogenate
- halogenide
- halogenous
- halophilic
- halophytic
- halo blight
- halo effect
- halo vision
- halo-effect
- halokinesis
- haloperidol
- halo- effect
- halobacteria
- halogen bulb
- halogen lamp
- halogen rock
- halogenation
- haloragaceae
- halobacterium
- halogen light
- haloragidaceae
- halogeton souda
- halogen detection
- halogen headlamps
- halogen headlight
- halogenated ester