haloes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haloes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haloes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haloes.
Từ điển Anh Việt
haloes
/'heilo/
* danh từ, số nhiều halos, haloes
quầng (mặt trăng, mặt trời...)
vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
vòng sáng
(nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)
* ngoại động từ
bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh