halophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halophyte.

Từ điển Anh Việt

  • halophyte

    /'hæləfait/

    * danh từ

    (thực vật học) cây chịu mặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • halophyte

    plant growing naturally in very salty soil