halophil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halophil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halophil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halophil.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
halophil
Similar:
halophile: archaebacteria requiring a salt-rich environment for growth and survival
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).