halophile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halophile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halophile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halophile.
Từ điển Anh Việt
halophile
* danh từ
thực vật ưa mặn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
halophile
archaebacteria requiring a salt-rich environment for growth and survival
Synonyms: halophil