halophilic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halophilic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halophilic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halophilic.
Từ điển Anh Việt
halophilic
* tính từ, halophilous+thuộc thực vật ưa mặn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
halophilic
* kỹ thuật
y học:
chịu mặn