haloduric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haloduric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haloduric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haloduric.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haloduric

    * kỹ thuật

    y học:

    chịu nồng độ muối cao