halo blight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halo blight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halo blight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halo blight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • halo blight

    a blight affecting the leaves of oats and other grasses

    a blight of bean plants

    Synonyms: halo spot, bean blight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).