halogen detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halogen detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halogen detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halogen detection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
halogen detection
* kỹ thuật
điện lạnh:
dò ga bằng (đèn) halogen
dò gas bằng (đèn) halogen
Từ liên quan
- halogen
- halogenate
- halogenide
- halogenous
- halogen bulb
- halogen lamp
- halogen rock
- halogenation
- halogen light
- halogen detection
- halogen headlamps
- halogen headlight
- halogenated ester
- halogenic deposit
- halogen refrigerant
- halogen leak detector
- halogenated hydrocarbon
- halogenated hydrocarbon group
- halogenated hydrocacbon (halon)
- halogenated hydrocarbon detector
- halogenated hydrocarbon refreshrant
- halogenated hydrocarbon refrigerant
- halogenated hydrocarbon [halofluor] refrigerant