halogen detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halogen detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halogen detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halogen detection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • halogen detection

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dò ga bằng (đèn) halogen

    dò gas bằng (đèn) halogen