halogen refrigerant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halogen refrigerant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halogen refrigerant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halogen refrigerant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
halogen refrigerant
* kỹ thuật
điện lạnh:
môi chất lạnh halogen
Từ liên quan
- halogen
- halogenate
- halogenide
- halogenous
- halogen bulb
- halogen lamp
- halogen rock
- halogenation
- halogen light
- halogen detection
- halogen headlamps
- halogen headlight
- halogenated ester
- halogenic deposit
- halogen refrigerant
- halogen leak detector
- halogenated hydrocarbon
- halogenated hydrocarbon group
- halogenated hydrocacbon (halon)
- halogenated hydrocarbon detector
- halogenated hydrocarbon refreshrant
- halogenated hydrocarbon refrigerant
- halogenated hydrocarbon [halofluor] refrigerant