halogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halogen.

Từ điển Anh Việt

  • halogen

    /'hæloudʤen/

    * danh từ

    (hoá học) halogen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • halogen

    any of five related nonmetallic elements (fluorine or chlorine or bromine or iodine or astatine) that are all monovalent and readily form negative ions