halometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halometry.

Từ điển Anh Việt

  • halometry

    /hæ'lɔmitri/

    * danh từ

    phép đo muối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • halometry

    * kinh tế

    phép đo muối

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phép đo muối