halocarbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halocarbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halocarbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halocarbon.
Từ điển Anh Việt
halocarbon
* danh từ
(hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
halocarbon
* kỹ thuật
điện lạnh:
hydocarbon chứa halogen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
halocarbon
one of various compounds of carbon and any of the halogens