halobiont nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halobiont nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halobiont giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halobiont.
Từ điển Anh Việt
halobiont
* danh từ
cây ưa mặn
halobiont
* danh từ
cây ưa mặn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.