haloform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haloform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haloform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haloform.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haloform

    compounds with the formula CHX3, where X is a halogen atom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).