halothane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halothane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halothane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halothane.
Từ điển Anh Việt
halothane
* danh từ
một loại thuốc gây mê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
halothane
a nonflammable inhalation anesthetic that produces general anesthesia; used along with analgesics and muscle relaxants for many types of surgical procedures