halon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • halon

    a compound in which the hydrogen atoms of a hydrocarbon have been replaced by bromine and other halogen atoms; very stable; used in fire extinguishers although it is thought to release bromine that depletes the ozone layer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).