hair coloring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hair coloring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair coloring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair coloring.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hair coloring

    coloring of the hair

    her hair-coloring was unusual: a very pale gold

    the act of dyeing or tinting one's hair

    Similar:

    hair dye: a dye or tint for the hair

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).