gyro sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyro sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyro sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyro sensor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gyro sensor

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ phát hiệu con quay

    bộ tách sóng con quay