gyrolevel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyrolevel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyrolevel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyrolevel.
Từ điển Anh Việt
gyrolevel
* danh từ
dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển