gyrocompass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyrocompass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyrocompass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyrocompass.

Từ điển Anh Việt

  • gyrocompass

    (Tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gyrocompass

    a compass that does not depend on magnetism but uses a gyroscope instead