gyrostabilization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyrostabilization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyrostabilization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyrostabilization.

Từ điển Anh Việt

  • gyrostabilization

    (Tech) ổn định hồi chuyển (bằng con quay)