gyro-compass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyro-compass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyro-compass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyro-compass.

Từ điển Anh Việt

  • gyro-compass

    /'dʤaiərou,kʌmpəs/

    * danh từ

    la bàn hồi chuyển