gyro compass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyro compass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyro compass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyro compass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gyro compass
* kỹ thuật
xây dựng:
địa bàn con quay
Từ liên quan
- gyro
- gyrose
- gyroidal
- gyrostat
- gyrolevel
- gyromitra
- gyropilot
- gyroplane
- gyroscope
- gyroservo
- gyro drift
- gyro level
- gyroscopic
- gyrostatic
- gyrotiller
- gyrotropic
- gyro sensor
- gyro sifter
- gyrobearing
- gyrocompass
- gyro compass
- gyro horizon
- gyro-compass
- gyromagnetic
- gyrofrequency
- gyro - compass
- gyro amplifier
- gyroscopically
- gyrostabiliser
- gyrostabilizer
- gyro spin motor
- gyromitra gigas
- gyro instruments
- gyromitra infula
- gyromitra brunnea
- gyrostabilization
- gyro stabilization
- gyromagnetic medium
- gyromitra esculenta
- gyromitra fastigiata
- gyro cracking process
- gyromitra californica
- gyro (magnetic) radius
- gyromagnetic resonance
- gyromitra sphaerospora